Knowledge

Hồ Chí Minh Prize

Source 📝

1237: 30: 1225: 1483:
Summary of world broadcasts: Far East: Part 3 British Broadcasting Corporation. Monitoring Service - 1981 "Nominations for prizes will be made annually on 2nd September, the Ho Chi Minh Prize being awarded with a certificate and 20,000 dong in cash, and the State Prize with a certificate and 10,000
1519:(06-05-1912 - 25-07-1960) is a revolutionary, famous writer and playwright of Việt Nam. .. In 1996, he was posthumously awarded the Hồ Chí Minh Prize for Literature and Art forhis merits to the country's literature." 53:
in recognition of cultural and/or scientific achievement. The prize was established by decree in 1981, and has been awarded in 1996, 2000, 2005 and 2012, often posthumously. The prize is named for
948: 733: 1302: 334: 154: 627: 232: 1599:. "In 1996, the Government presented the Hồ Chí Minh Prize, Việt Nam’s most prestigious recognition, to seven Vietnamese artists, all of whom were graduates from the school." 212: 750: 222: 174: 1177: 938: 849: 674: 590: 317: 1349: 637: 1592: 905: 242: 767: 194: 1695:"The contribution during his all life for revolutionary music was acknowledged by the State through the Third Independence Medal (1988) and Hồ Chí Minh prize (2000)." 1202: 864: 307: 1382: 164: 391: 617: 184: 809: 411: 1611: 1432: 1276: 1266: 1064: 560: 144: 285: 1656: 1160: 684: 344: 1688: 1412: 381: 1730: 1402: 916: 1755: 570: 1714:(18/03/2010) "This is the first time Dang Nhat Minh, who received the Hồ Chí Minh Prize on Cinema in 2007, has won a Golden Kite for best director." 884: 647: 1422: 874: 580: 1663:"Nguyễn Văn Tỵ died in Hanoi on 19 January 1992. In 2001, he was posthumously awarded the Hồ Chí Minh Prize for his contribution to the arts." 927: 1450: 895: 451: 1542: 1750: 1707: 1256: 823: 1740: 1745: 1673: 833: 1628: 1567: 1735: 1008: 952: 1508: 737: 17: 1608: 1260: 158: 819: 631: 236: 1653: 1041: 1685: 216: 1641: 1580: 1554: 1529: 1470: 754: 269: 226: 178: 445: 1376: 1181: 82: 1121: 942: 853: 678: 594: 321: 1353: 1111: 1037: 975: 641: 502: 1164: 909: 527: 246: 1596: 771: 265: 198: 1618:"In 1996, he was posthumously awarded Vietnam’s highest distinction for artists, the Hồ Chí Minh Prize." 1516: 1206: 995: 868: 537: 441: 311: 1386: 1372: 1004: 721: 706: 168: 58: 1101: 512: 395: 1116: 1021: 971: 621: 498: 204: 188: 103: 1194: 985: 813: 780: 523: 406: 89: 991: 547: 533: 415: 1704: 1436: 1280: 1270: 1068: 482: 279: 1493: 564: 508: 148: 96: 1106: 1017: 289: 131: 981: 688: 668: 425: 124: 1416: 859: 843: 543: 518: 492: 385: 1406: 1396: 1078: 478: 435: 275: 295: 8: 829: 42: 1543:
VGP News Vũ Khiêu - A well-known prof. talks of power and responsibility of Gov’t and PM
920: 701: 664: 421: 574: 839: 488: 401: 117: 1392: 1074: 1058: 888: 431: 1126: 716: 651: 110: 1426: 1131: 1096: 878: 584: 371: 1692: 1660: 1615: 1512: 465: 931: 1054: 899: 611: 455: 376: 1724: 1711: 1505: 461: 1332: 1545:
18/11/2010 "Vũ Khiêu ..He was awarded with the Hồ Chí Minh Prize in 1996"
1236: 607: 366: 54: 1337: 29: 711: 301: 1674:
Neoliberalism and Global Theatres: Performance Permutations, p. 155.
61:, that is considered one of the highest honors bestowed by Vietnam. 1224: 361: 50: 1496:"In 1996, he was posthumously awarded with a Hồ Chí Minh prize." 1091: 1705:
quangngai.gov.vn "Don’t Burn" film wins six Golden Kite Awards
1581:
Black Dog, Black Night: Contemporary Vietnamese Poetry, p. 9.
1242:
Mr. Nguyễn Tăng Cường at the 2012 Hồ Chí Minh Prize ceremony
1629:
Painters in Hanoi: An Ethnography of Vietnamese Art, p. 68.
1306: 348: 338: 1230:
Mr. Hà Minh Đức at the 2012 Hồ Chí Minh Prize ceremony
1593:
Baomoi.com When did modern Vietnamese painting begin?
33:
Hồ Chí Minh Prize awarded to musician, Dr. Doãn Nho
49:) is an honorary award given by the government of 1722: 1451:List of general science and technology awards 1731:Orders, decorations, and medals of Vietnam 1756:Vietnamese science and technology awards 28: 14: 1723: 1672:Lara D. Nielsen, Patricia Ybarra eds. 57:, who was Chairman and founder of the 1555:Acta Mathematica Vietnamica, vol.24. 1506:Birth Centenary of Nguyễn Huy Tưởng 24: 1686:Phan Huỳnh Điểu - Composer of love 25: 1767: 1751:Science and technology in Vietnam 262:Military Institute of Engineering 1654:Witnesscollection. Nguyễn Văn Tỵ 1235: 1223: 257:Natural sciences and engineering 1698: 1679: 1666: 1647: 1634: 1621: 1602: 1586: 1568:Vietnam in Pictures, pp. 69-70. 1494:Bùi Xuân Phái’s Artistic Career 1741:1981 establishments in Vietnam 1573: 1560: 1548: 1536: 1522: 1499: 1487: 1477: 1463: 13: 1: 1579:Do Nguyen, Paul Hoover, eds. 1456: 64: 1746:Ho Chi Minh Prize recipients 7: 1642:Vietnamese Theater, p. 122. 1444: 10: 1772: 1736:Awards established in 1981 1471:The Vietnamese Government 59:Workers' Party of Vietnam 1474:1945-2000, p. 214, 2000. 1150:Khoa học xã hội (2 giải) 1530:Vietnam Social Sciences 1214: 1138: 787: 69: 47:Giải thưởng Hồ Chí Minh 46: 34: 1566:Taus-Bolstad, Stacy. 1511:1 August 2012 at the 32: 1710:24 December 2012 at 1614:10 June 2013 at the 1659:19 May 2014 at the 1597:Thế Giới Publishers 887:(Nguyễn Ngọc Tấn) ( 734:Nguyễn Đình Thái Ly 650:(Nguyễn Duy Thục) ( 81:Nguyễn Khánh Toàn ( 1691:4 May 2009 at the 223:Nguyễn Xuân Nguyên 35: 1303:Nguyễn Tăng Cường 1178:Nguyễn Đình Quang 1122:Nguyễn Văn Thương 965:Nguyễn Tiến Chung 949:Nguyễn Đức Từ Chi 865:Nguyễn Quang Sáng 722:Nguyễn Xuân Khoát 640:(Cao Mạnh Tùng) ( 534:Nguyễn Phan Chánh 233:Trương Công Quyền 39:Hồ Chí Minh Prize 18:Ho Chi Minh Prize 16:(Redirected from 1763: 1715: 1702: 1696: 1683: 1677: 1670: 1664: 1651: 1645: 1638: 1632: 1627:Taylor, Nora A. 1625: 1619: 1606: 1600: 1590: 1584: 1577: 1571: 1564: 1558: 1552: 1546: 1540: 1534: 1526: 1520: 1517:Nguyễn Huy Tưởng 1503: 1497: 1491: 1485: 1481: 1475: 1467: 1350:Nguyễn Đình Nghi 1296:49 prizes shared 1291:Natural Sciences 1239: 1227: 1161:Anh Thơ (writer) 820:Nguyễn Minh Châu 768:Nguyễn Cao Luyện 499:Nguyễn Tư Nghiêm 442:Nguyễn Huy Tưởng 392:Nguyễn Công Hoan 155:Nguyễn Văn Hưởng 130:Đinh Gia Khánh ( 21: 1771: 1770: 1766: 1765: 1764: 1762: 1761: 1760: 1721: 1720: 1719: 1718: 1703: 1699: 1693:Wayback Machine 1684: 1680: 1671: 1667: 1661:Wayback Machine 1652: 1648: 1639: 1635: 1626: 1622: 1616:Wayback Machine 1607: 1603: 1591: 1587: 1578: 1574: 1565: 1561: 1553: 1549: 1541: 1537: 1533:, p. 110, 2001. 1527: 1523: 1513:Wayback Machine 1504: 1500: 1492: 1488: 1482: 1478: 1468: 1464: 1459: 1447: 1442: 1322:8 prizes shared 1312:Trần Quang Ngọc 1257:Trần Quốc Vượng 1251:Social sciences 1247: 1246: 1245: 1244: 1243: 1240: 1232: 1231: 1228: 1217: 1212: 1199:Nguyễn Hải Ninh 1141: 1136: 1112:Nguyễn Đức Toàn 1102:Phan Huỳnh Điểu 972:Dương Bích Liên 926:Hồ Trọng Hiếu ( 915:Trần Đình Đắc ( 867:(Nguyễn Sáng) ( 850:Nguyễn Văn Bổng 790: 785: 751:Nguyễn Hồng Sến 675:Nguyễn Đổng Chi 610:(Chu Văn Tập) ( 591:Nguyễn Bá Khoản 407:Nguyễn Đình Thi 318:Nguyễn Văn Hiệu 252:Hoàng Tích Mịnh 175:Phạm Ngọc Thạch 102:Trần Văn Giàu ( 95:Đặng Thai Mai ( 88:Trần Huy Liệu ( 76:Social sciences 72: 67: 23: 22: 15: 12: 11: 5: 1769: 1759: 1758: 1753: 1748: 1743: 1738: 1733: 1717: 1716: 1697: 1678: 1665: 1646: 1633: 1620: 1601: 1595:Translated by 1585: 1572: 1559: 1547: 1535: 1521: 1498: 1486: 1484:dong in cash." 1476: 1461: 1460: 1458: 1455: 1454: 1453: 1446: 1443: 1441: 1440: 1430: 1420: 1410: 1400: 1390: 1383:Hoàng Tích Chỉ 1380: 1373:Phạm Tiến Duật 1364: 1363: 1360: 1359:Dương Ngọc Đức 1357: 1341: 1340: 1335: 1324: 1323: 1314: 1313: 1310: 1300: 1297: 1288: 1287: 1284: 1274: 1264: 1248: 1241: 1234: 1233: 1229: 1222: 1221: 1220: 1219: 1218: 1216: 1213: 1211: 1210: 1200: 1197: 1195:Đặng Nhật Minh 1186: 1185: 1169: 1168: 1152: 1151: 1142: 1140: 1137: 1135: 1134: 1129: 1124: 1119: 1114: 1109: 1104: 1099: 1094: 1083: 1082: 1072: 1062: 1046: 1045: 1038:Đinh Đăng Định 1029: 1028: 1025: 1018:Nguyễn Thị Kim 1015: 1014:Nguyễn Sỹ Ngọc 1012: 1002: 999: 989: 982:Hoàng Tích Chù 979: 969: 966: 957: 956: 946: 939:Hà Xuân Trường 935: 924: 913: 906:Nông Quốc Chấn 903: 892: 882: 872: 862: 857: 847: 837: 827: 817: 801: 800: 799:Various awards 791: 789: 786: 784: 783: 781:Huỳnh Tấn Phát 778: 777:Hoàng Như Tiếp 775: 759: 758: 742: 741: 725: 724: 719: 714: 709: 704: 693: 692: 682: 672: 656: 655: 645: 635: 628:Tống Phước Phổ 625: 618:Trần Hữu Trang 615: 599: 598: 588: 578: 568: 552: 551: 544:Diệp Minh Châu 541: 531: 524:Nguyễn Đỗ Cung 521: 516: 506: 496: 486: 470: 469: 459: 449: 439: 429: 419: 409: 404: 399: 389: 379: 374: 369: 364: 353: 352: 342: 335:Lương Định Của 326: 325: 315: 305: 299: 293: 283: 273: 266:Trần Đại Nghĩa 263: 254: 253: 250: 240: 230: 220: 210: 209:Đặng Văn Chung 207: 202: 192: 182: 172: 162: 152: 136: 135: 128: 123:Hồ Tôn Trinh ( 121: 116:Cao Xuân Huy ( 114: 107: 100: 93: 86: 73: 71: 68: 66: 63: 9: 6: 4: 3: 2: 1768: 1757: 1754: 1752: 1749: 1747: 1744: 1742: 1739: 1737: 1734: 1732: 1729: 1728: 1726: 1713: 1712:archive.today 1709: 1706: 1701: 1694: 1690: 1687: 1682: 1675: 1669: 1662: 1658: 1655: 1650: 1643: 1640:Quang, Đình. 1637: 1630: 1624: 1617: 1613: 1610: 1605: 1598: 1594: 1589: 1582: 1576: 1569: 1563: 1556: 1551: 1544: 1539: 1532: 1531: 1525: 1518: 1514: 1510: 1507: 1502: 1495: 1490: 1480: 1473: 1472: 1466: 1462: 1452: 1449: 1448: 1438: 1434: 1431: 1428: 1424: 1421: 1418: 1414: 1411: 1408: 1404: 1401: 1398: 1394: 1391: 1388: 1384: 1381: 1378: 1374: 1371: 1370: 1369: 1368: 1361: 1358: 1355: 1351: 1348: 1347: 1346: 1345: 1339: 1336: 1334: 1331: 1330: 1329: 1328: 1321: 1320: 1319: 1318: 1311: 1308: 1304: 1301: 1298: 1295: 1294: 1293: 1292: 1285: 1282: 1278: 1275: 1272: 1268: 1265: 1262: 1258: 1255: 1254: 1253: 1252: 1238: 1226: 1208: 1204: 1201: 1198: 1196: 1193: 1192: 1191: 1190: 1183: 1179: 1176: 1175: 1174: 1173: 1166: 1162: 1159: 1158: 1157: 1156: 1149: 1148: 1147: 1146: 1133: 1130: 1128: 1125: 1123: 1120: 1118: 1115: 1113: 1110: 1108: 1107:Nguyễn Văn Tý 1105: 1103: 1100: 1098: 1095: 1093: 1090: 1089: 1088: 1087: 1080: 1076: 1073: 1070: 1066: 1063: 1060: 1056: 1053: 1052: 1051: 1050: 1043: 1039: 1036: 1035: 1034: 1033: 1026: 1023: 1019: 1016: 1013: 1010: 1006: 1003: 1000: 997: 993: 992:Nguyễn Văn Tỵ 990: 987: 983: 980: 977: 973: 970: 968:Huỳnh Văn Gấm 967: 964: 963: 962: 961: 954: 950: 947: 944: 940: 936: 933: 929: 925: 922: 918: 914: 911: 907: 904: 901: 897: 893: 890: 886: 883: 880: 876: 873: 870: 866: 863: 861: 858: 855: 851: 848: 845: 841: 838: 835: 831: 828: 825: 821: 818: 815: 811: 808: 807: 806: 805: 798: 797: 796: 795: 782: 779: 776: 773: 769: 766: 765: 764: 763: 756: 752: 749: 748: 747: 746: 739: 735: 732: 731: 730: 729: 723: 720: 718: 715: 713: 710: 708: 707:Lưu Hữu Phước 705: 703: 700: 699: 698: 697: 690: 686: 683: 680: 676: 673: 670: 666: 663: 662: 661: 660: 653: 649: 646: 643: 639: 636: 633: 629: 626: 623: 619: 616: 613: 609: 606: 605: 604: 603: 596: 592: 589: 586: 582: 579: 576: 572: 569: 566: 562: 561:Lâm Hồng Long 559: 558: 557: 556: 549: 545: 542: 539: 535: 532: 529: 525: 522: 520: 519:Bùi Xuân Phái 517: 514: 510: 507: 504: 500: 497: 494: 490: 487: 484: 480: 477: 476: 475: 474: 467: 463: 460: 457: 453: 450: 447: 443: 440: 437: 433: 430: 427: 423: 420: 417: 413: 410: 408: 405: 403: 400: 397: 393: 390: 387: 383: 380: 378: 375: 373: 370: 368: 365: 363: 360: 359: 358: 357: 350: 346: 343: 340: 336: 333: 332: 331: 330: 323: 319: 316: 313: 309: 306: 303: 300: 297: 294: 291: 287: 284: 281: 277: 274: 271: 267: 264: 261: 260: 259: 258: 251: 248: 244: 241: 238: 234: 231: 228: 224: 221: 218: 214: 213:Trần Hữu Tước 211: 208: 206: 203: 200: 196: 193: 190: 186: 185:Tôn Thất Tùng 183: 180: 176: 173: 170: 166: 163: 160: 156: 153: 150: 146: 143: 142: 141: 140: 133: 129: 126: 122: 119: 115: 112: 108: 105: 101: 98: 94: 91: 87: 84: 80: 79: 78: 77: 62: 60: 56: 52: 48: 44: 40: 31: 27: 19: 1700: 1681: 1668: 1649: 1636: 1623: 1609:Trần Văn Cẩn 1604: 1588: 1575: 1562: 1550: 1538: 1528: 1524: 1501: 1489: 1479: 1469: 1465: 1393:Ma Văn Kháng 1366: 1365: 1343: 1342: 1326: 1325: 1316: 1315: 1290: 1289: 1250: 1249: 1203:Bùi Đình Hạc 1188: 1187: 1171: 1170: 1154: 1153: 1144: 1143: 1085: 1084: 1075:Lưu Quang Vũ 1048: 1047: 1031: 1030: 1005:Nguyễn Khang 959: 958: 860:Lưu Trọng Lư 803: 802: 793: 792: 762:Architecture 761: 760: 744: 743: 727: 726: 695: 694: 685:Cao Huy Đỉnh 665:Vũ Ngọc Phan 658: 657: 638:Đào Hồng Cẩm 601: 600: 554: 553: 509:Trần Văn Cẩn 472: 471: 422:Chế Lan Viên 355: 354: 328: 327: 308:Đào Văn Tiến 296:Lê Văn Thiêm 276:Tạ Quang Bửu 256: 255: 205:Đặng Văn Ngữ 138: 137: 75: 74: 38: 36: 26: 1433:Lê Văn Thảo 1277:Lê Trí Viễn 1267:Hà Minh Đức 1065:Lộng Chương 1032:Photography 1027:Lê Quốc Lộc 840:Nguyễn Bính 830:Nguyễn Khải 812:(Anh Đức) ( 555:Photography 489:Nguyễn Sáng 479:Tô Ngọc Vân 402:Nguyễn Tuân 382:Nguyên Hồng 345:Bùi Huy Đáp 329:Agriculture 286:Nguyễn Xiển 195:Đỗ Xuân Hợp 55:Ho Chi Minh 1725:Categories 1457:References 1367:Literature 1338:Phạm Tuyên 1299:Lê Bá Thảo 1286:Bùi Văn Ba 1155:Literature 1127:Hoàng Hiệp 1001:Nguyễn Hải 885:Nguyễn Thi 875:Hoài Thanh 810:Bùi Đức Ái 804:Literature 717:Hoàng Việt 581:Võ An Ninh 571:Vũ Năng An 412:Ngô Tất Tố 356:Literature 243:Đỗ Tất Lợi 165:Đặng Vũ Hỷ 109:Vũ Khiêu ( 65:Recipients 43:Vietnamese 1413:Hồ Phương 1403:Hữu Thỉnh 1333:Văn Chung 1132:Trần Hoàn 1117:Hoàng Vân 1097:Xuân Hồng 960:Fine Arts 937:Hà Nghệ ( 917:Chính Hữu 894:Lê Khâm ( 659:Folk Arts 473:Fine arts 432:Hải Triều 372:Xuân Diệu 302:Hoàng Tuỵ 145:Hồ Đắc Di 1708:Archived 1689:Archived 1657:Archived 1612:Archived 1509:Archived 1445:See also 1317:Medicine 1145:Sciences 794:Sciences 702:Đỗ Nhuận 139:Medicine 1362:Sỹ Tiến 1344:Theatre 1172:Theatre 1049:Theatre 896:Phan Tứ 712:Văn Cao 648:Tào Mạt 608:Học Phi 602:Theatre 462:Tô Hoài 452:Tế Hanh 367:Huy Cận 362:Nam Cao 51:Vietnam 1423:Đỗ Chu 1092:Huy Du 1055:Thế Lữ 377:Tố Hữu 304:, math 298:, math 1676:2012. 1644:1999. 1631:2009. 1583:2008. 1570:2003. 1557:2002. 1327:Music 1086:Music 928:Tú Mỡ 728:Dance 696:Music 1215:2012 1189:Film 1139:2005 788:2000 745:Film 70:1996 37:The 941:) ( 930:) ( 919:) ( 898:) ( 1727:: 1437:vi 1427:vi 1417:vi 1407:vi 1397:vi 1387:vi 1377:vi 1354:vi 1307:vi 1281:vi 1271:vi 1261:vi 1207:vi 1182:vi 1165:vi 1079:vi 1069:vi 1059:vi 1042:vi 1022:vi 1009:vi 996:vi 986:vi 976:vi 953:vi 943:vi 932:vi 921:vi 910:vi 900:vi 889:vi 879:vi 869:vi 854:vi 844:vi 834:vi 824:vi 814:vi 772:vi 755:vi 738:vi 689:vi 679:vi 669:vi 652:vi 642:vi 632:vi 622:vi 612:vi 595:vi 585:vi 575:vi 565:vi 548:vi 538:vi 528:vi 513:vi 503:vi 493:vi 483:vi 466:vi 456:vi 446:vi 436:vi 426:vi 416:vi 396:vi 386:vi 349:vi 339:vi 322:vi 312:vi 290:vi 280:vi 270:vi 247:vi 237:vi 227:vi 217:vi 199:vi 189:vi 179:vi 169:vi 159:vi 149:vi 132:vi 125:vi 118:vi 111:vi 104:vi 97:vi 90:vi 83:vi 45:: 1515:" 1439:) 1435:( 1429:) 1425:( 1419:) 1415:( 1409:) 1405:( 1399:) 1395:( 1389:) 1385:( 1379:) 1375:( 1356:) 1352:( 1309:) 1305:( 1283:) 1279:( 1273:) 1269:( 1263:) 1259:( 1209:) 1205:( 1184:) 1180:( 1167:) 1163:( 1081:) 1077:( 1071:) 1067:( 1061:) 1057:( 1044:) 1040:( 1024:) 1020:( 1011:) 1007:( 998:) 994:( 988:) 984:( 978:) 974:( 955:) 951:( 945:) 934:) 923:) 912:) 908:( 902:) 891:) 881:) 877:( 871:) 856:) 852:( 846:) 842:( 836:) 832:( 826:) 822:( 816:) 774:) 770:( 757:) 753:( 740:) 736:( 691:) 687:( 681:) 677:( 671:) 667:( 654:) 644:) 634:) 630:( 624:) 620:( 614:) 597:) 593:( 587:) 583:( 577:) 573:( 567:) 563:( 550:) 546:( 540:) 536:( 530:) 526:( 515:) 511:( 505:) 501:( 495:) 491:( 485:) 481:( 468:) 464:( 458:) 454:( 448:) 444:( 438:) 434:( 428:) 424:( 418:) 414:( 398:) 394:( 388:) 384:( 351:) 347:( 341:) 337:( 324:) 320:( 314:) 310:( 292:) 288:( 282:) 278:( 272:) 268:( 249:) 245:( 239:) 235:( 229:) 225:( 219:) 215:( 201:) 197:( 191:) 187:( 181:) 177:( 171:) 167:( 161:) 157:( 151:) 147:( 134:) 127:) 120:) 113:) 106:) 99:) 92:) 85:) 41:( 20:)

Index

Ho Chi Minh Prize

Vietnamese
Vietnam
Ho Chi Minh
Workers' Party of Vietnam
vi
vi
vi
vi
vi
vi
vi
vi
Hồ Đắc Di
vi
Nguyễn Văn Hưởng
vi
Đặng Vũ Hỷ
vi
Phạm Ngọc Thạch
vi
Tôn Thất Tùng
vi
Đỗ Xuân Hợp
vi
Đặng Văn Ngữ
Trần Hữu Tước
vi
Nguyễn Xuân Nguyên

Text is available under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License. Additional terms may apply.