1173:
339:
41:
990:
948:
910:
157:. The township is the capital of the district. The township's main economic activities is commerce and services for the surrounding rural areas. This township is 3 km south of families of
395:
385:
963:
460:
430:
410:
390:
995:
425:
365:
400:
360:
313:
610:
258:
1242:
480:
485:
475:
380:
1134:
415:
580:
540:
177:. The township has an area of 4.4km2, population of 6,246. The town is prone to flooding due to its position in a low plain created by Kiến Giang river.
1257:
420:
560:
500:
288:
933:
650:
520:
308:
550:
530:
1237:
318:
943:
223:
1218:
293:
905:
953:
1247:
1000:
1075:
958:
635:
375:
278:
273:
545:
370:
655:
193:
978:
973:
730:
555:
405:
298:
710:
705:
695:
216:
720:
303:
1211:
495:
875:
900:
855:
620:
1045:
880:
865:
615:
1252:
895:
870:
920:
209:
1204:
166:
194:
The urban planning for Kiến Giang Town from 2006-2010 dated 14 July 2007 by Lệ Thủy
District Government
1180:
1070:
885:
232:
142:
63:
440:
338:
283:
595:
138:
75:
1020:
830:
685:
570:
725:
158:
984:
125:
1192:
938:
154:
70:
58:
740:
355:
328:
170:
8:
928:
815:
625:
146:
1172:
268:
250:
242:
174:
465:
1040:
1010:
1005:
585:
535:
515:
505:
1085:
1029:
525:
490:
1080:
820:
715:
675:
660:
640:
510:
263:
1050:
850:
670:
575:
565:
1105:
785:
780:
680:
1188:
690:
470:
790:
749:
1231:
1149:
1136:
1115:
1110:
968:
839:
800:
755:
449:
162:
347:
1120:
1100:
1060:
1035:
810:
795:
770:
760:
700:
665:
645:
630:
1090:
805:
765:
323:
1065:
775:
121:
1095:
1055:
845:
201:
455:
116:
890:
860:
1184:
150:
51:
40:
1229:
153:. This township is located on the banks of the
1212:
217:
1219:
1205:
224:
210:
1243:Populated places in Quảng Bình province
231:
90:3.1385 km (1.2118 sq mi)
1230:
205:
1167:
1258:Quảng Bình province geography stubs
13:
14:
1269:
1179:This article about a location in
1171:
337:
39:
1238:Communes of Quảng Bình province
187:
1:
180:
1248:District capitals in Vietnam
1191:. You can help Knowledge by
16:Place in Quảng Bình, Vietnam
7:
111:3,400/km (8,700/sq mi)
10:
1274:
1166:
1019:
919:
829:
739:
594:
439:
346:
335:
249:
239:
115:
107:
99:
94:
86:
81:
69:
57:
47:
38:
33:
21:
173:, famous persons in the
1150:17.22500°N 106.79167°E
461:Nông trường Việt Trung
126:Vietnam Standard Time
1253:Townships in Vietnam
921:Quảng Trạch District
108: • Density
1181:Quảng Bình province
1155:17.22500; 106.79167
1146: /
831:Quảng Ninh District
611:Nông trường Lệ Ninh
233:Quảng Bình province
147:North Central Coast
143:Quảng Bình Province
27:Thị trấn Kiến Giang
1021:Tuyên Hóa District
175:history of Vietnam
100: • Total
87: • Total
34:Town of Kiến Giang
1200:
1199:
1129:
1128:
741:Minh Hóa District
441:Bố Trạch District
137:is a township in
132:
131:
1265:
1221:
1214:
1207:
1175:
1168:
1161:
1160:
1158:
1157:
1156:
1151:
1147:
1144:
1143:
1142:
1139:
596:Lệ Thủy District
341:
226:
219:
212:
203:
202:
196:
191:
155:Kiến Giang River
139:Lệ Thủy District
43:
19:
18:
1273:
1272:
1268:
1267:
1266:
1264:
1263:
1262:
1228:
1227:
1226:
1225:
1164:
1154:
1152:
1148:
1145:
1140:
1137:
1135:
1133:
1132:
1130:
1125:
1015:
915:
825:
735:
590:
435:
342:
333:
245:
235:
230:
200:
199:
192:
188:
183:
167:Nguyễn Hữu Cảnh
29:
24:
17:
12:
11:
5:
1271:
1261:
1260:
1255:
1250:
1245:
1240:
1224:
1223:
1216:
1209:
1201:
1198:
1197:
1176:
1127:
1126:
1124:
1123:
1118:
1113:
1108:
1103:
1098:
1093:
1088:
1083:
1078:
1073:
1068:
1063:
1058:
1053:
1048:
1043:
1038:
1033:
1025:
1023:
1017:
1016:
1014:
1013:
1008:
1003:
998:
993:
988:
981:
976:
971:
966:
961:
956:
951:
946:
941:
936:
931:
925:
923:
917:
916:
914:
913:
908:
903:
898:
893:
888:
883:
878:
873:
868:
863:
858:
853:
848:
843:
835:
833:
827:
826:
824:
823:
818:
813:
808:
803:
798:
793:
788:
783:
778:
773:
768:
763:
758:
753:
745:
743:
737:
736:
734:
733:
728:
723:
718:
713:
708:
703:
698:
693:
688:
683:
678:
673:
668:
663:
658:
653:
648:
643:
638:
633:
628:
623:
618:
613:
608:
600:
598:
592:
591:
589:
588:
583:
578:
573:
568:
563:
558:
553:
548:
543:
538:
533:
528:
523:
518:
513:
508:
503:
498:
493:
488:
483:
478:
473:
468:
463:
458:
453:
445:
443:
437:
436:
434:
433:
428:
423:
418:
413:
408:
403:
398:
393:
388:
383:
378:
373:
368:
363:
358:
352:
350:
344:
343:
336:
334:
332:
331:
326:
321:
316:
311:
306:
301:
296:
291:
286:
281:
276:
271:
266:
261:
255:
253:
247:
246:
240:
237:
236:
229:
228:
221:
214:
206:
198:
197:
185:
184:
182:
179:
159:Võ Nguyên Giáp
130:
129:
119:
113:
112:
109:
105:
104:
101:
97:
96:
92:
91:
88:
84:
83:
79:
78:
73:
67:
66:
61:
55:
54:
49:
45:
44:
36:
35:
31:
30:
25:
22:
15:
9:
6:
4:
3:
2:
1270:
1259:
1256:
1254:
1251:
1249:
1246:
1244:
1241:
1239:
1236:
1235:
1233:
1222:
1217:
1215:
1210:
1208:
1203:
1202:
1196:
1194:
1190:
1186:
1182:
1177:
1174:
1170:
1169:
1165:
1162:
1159:
1122:
1119:
1117:
1114:
1112:
1109:
1107:
1104:
1102:
1099:
1097:
1094:
1092:
1089:
1087:
1084:
1082:
1079:
1077:
1074:
1072:
1069:
1067:
1064:
1062:
1059:
1057:
1054:
1052:
1049:
1047:
1044:
1042:
1039:
1037:
1034:
1032:
1031:
1027:
1026:
1024:
1022:
1018:
1012:
1009:
1007:
1004:
1002:
999:
997:
994:
992:
989:
987:
986:
982:
980:
977:
975:
972:
970:
967:
965:
962:
960:
957:
955:
952:
950:
947:
945:
942:
940:
937:
935:
932:
930:
927:
926:
924:
922:
918:
912:
909:
907:
904:
902:
899:
897:
894:
892:
889:
887:
884:
882:
879:
877:
874:
872:
869:
867:
864:
862:
859:
857:
854:
852:
849:
847:
844:
842:
841:
837:
836:
834:
832:
828:
822:
819:
817:
814:
812:
809:
807:
804:
802:
799:
797:
794:
792:
789:
787:
784:
782:
779:
777:
774:
772:
769:
767:
764:
762:
759:
757:
754:
752:
751:
747:
746:
744:
742:
738:
732:
729:
727:
724:
722:
719:
717:
714:
712:
709:
707:
704:
702:
699:
697:
694:
692:
689:
687:
684:
682:
679:
677:
674:
672:
669:
667:
664:
662:
659:
657:
654:
652:
649:
647:
644:
642:
639:
637:
634:
632:
629:
627:
624:
622:
619:
617:
614:
612:
609:
607:
606:
602:
601:
599:
597:
593:
587:
584:
582:
579:
577:
574:
572:
569:
567:
564:
562:
559:
557:
554:
552:
549:
547:
544:
542:
539:
537:
534:
532:
529:
527:
524:
522:
519:
517:
514:
512:
509:
507:
504:
502:
499:
497:
494:
492:
489:
487:
484:
482:
479:
477:
474:
472:
469:
467:
464:
462:
459:
457:
454:
452:
451:
447:
446:
444:
442:
438:
432:
429:
427:
424:
422:
419:
417:
414:
412:
409:
407:
404:
402:
399:
397:
394:
392:
389:
387:
384:
382:
379:
377:
374:
372:
369:
367:
364:
362:
359:
357:
354:
353:
351:
349:
345:
340:
330:
327:
325:
322:
320:
317:
315:
312:
310:
307:
305:
302:
300:
297:
295:
292:
290:
287:
285:
284:Đức Ninh Đông
282:
280:
277:
275:
272:
270:
267:
265:
262:
260:
257:
256:
254:
252:
248:
244:
238:
234:
227:
222:
220:
215:
213:
208:
207:
204:
195:
190:
186:
178:
176:
172:
168:
164:
163:Ngo Dinh Diem
160:
156:
152:
148:
144:
140:
136:
127:
123:
120:
118:
114:
110:
106:
102:
98:
93:
89:
85:
80:
77:
74:
72:
68:
65:
62:
60:
56:
53:
50:
46:
42:
37:
32:
28:
20:
1193:expanding it
1178:
1163:
1131:
1028:
985:Quảng Phương
983:
838:
748:
686:Ngư Thủy Bắc
604:
603:
571:Thượng Trạch
448:
189:
171:Dương Văn An
134:
133:
26:
1153: /
1141:106°47′30″E
1051:Thanh Thạch
996:Quảng Thanh
991:Quảng Thạch
939:Liên Trường
906:Trường Xuân
726:Trường Thủy
576:Trung Trạch
566:Thanh Trạch
426:Quảng Trung
381:Quảng Thuận
366:Quảng Phong
1232:Categories
1138:17°13′30″N
1011:Quảng Xuân
1006:Quảng Tùng
1001:Quảng Tiến
964:Quảng Hưng
954:Quảng Đông
949:Quảng Châu
929:Cảnh Dương
911:Trường Sơn
851:Lương Ninh
816:Thượng Hóa
721:Thanh Thủy
691:Phong Thủy
626:Dương Thủy
605:Kiến Giang
586:Xuân Trạch
546:Phúc Trạch
536:Nhân Trạch
516:Liên Trạch
506:Hưng Trạch
481:Đồng Trạch
421:Quảng Tiên
416:Quảng Thủy
401:Quảng Minh
371:Quảng Phúc
361:Quảng Long
319:Nghĩa Ninh
181:References
149:region of
135:Kiến Giang
95:Population
64:Quảng Bình
23:Kiến Giang
1116:Cao Quảng
1091:Phong Hóa
1081:Thạch Hóa
1071:Thuận Hóa
1046:Thanh Hóa
1041:Hương Hóa
979:Quảng Phú
974:Quảng Lưu
969:Quảng Kim
959:Quảng Hợp
881:Xuân Ninh
876:Hiền Ninh
866:Vĩnh Ninh
821:Trọng Hóa
806:Hóa Thanh
766:Trung Hóa
731:Xuân Thủy
716:Thái Thủy
676:Ngân Thủy
661:Liên Thủy
641:Hưng Thủy
636:Hồng Thủy
581:Vạn Trạch
561:Tây Trạch
556:Tân Trạch
531:Nam Trạch
511:Lâm Trạch
501:Hòa Trạch
486:Đức Trạch
476:Đại Trạch
466:Bắc Trạch
456:Phong Nha
431:Quảng Văn
411:Quảng Tân
406:Quảng Sơn
396:Quảng Lộc
391:Quảng Hòa
386:Quảng Hải
376:Quảng Thọ
329:Thuận Đức
324:Quang Phú
289:Hải Thành
264:Bắc Nghĩa
251:Đồng Hới
241:Capital:
145:, in the
122:UTC+07:00
117:Time zone
1111:Châu Hóa
1106:Tiến Hóa
1076:Đồng Hóa
934:Cảnh Hóa
901:Vạn Ninh
896:Tân Ninh
891:Gia Ninh
871:Hàm Ninh
861:Duy Ninh
856:Hải Ninh
840:Quán Hàu
801:Hóa Phúc
786:Hóa Tiến
781:Hồng Hóa
776:Minh Hóa
756:Xuân Hóa
711:Tân Thủy
706:Sơn Thủy
701:Sen Thủy
696:Phú Thủy
681:Ngư Thủy
666:Mai Thủy
656:Lộc Thủy
651:Lâm Thủy
646:Kim Thủy
631:Hoa Thủy
621:Cam Thủy
541:Phú Định
526:Mỹ Trạch
521:Lý Trạch
491:Hạ Trạch
450:Hoàn Lão
314:Lộc Ninh
309:Đức Ninh
304:Bảo Ninh
279:Đồng Sơn
274:Đồng Phú
269:Đồng Hải
243:Đồng Hới
71:District
59:Province
1185:Vietnam
1121:Văn Hóa
1101:Ngư Hóa
1096:Mai Hóa
1086:Đức Hóa
1061:Sơn Hóa
1056:Kim Hóa
1036:Lâm Hóa
1030:Đồng Lê
944:Phù Hóa
886:An Ninh
846:Võ Ninh
811:Dân Hóa
796:Hóa Sơn
791:Hóa Hợp
771:Tân Hóa
761:Yên Hóa
750:Quy Đạt
671:Mỹ Thủy
616:An Thủy
551:Sơn Lộc
496:Hải Phú
299:Phú Hải
151:Vietnam
76:Lệ Thủy
52:Vietnam
48:Country
1066:Lê Hóa
471:Cự Nẫm
356:Ba Đồn
348:Ba Đồn
294:Nam Lý
259:Bắc Lý
103:10,558
1187:is a
1189:stub
165:and
82:Area
1234::
1183:,
169:,
161:,
141:,
1220:e
1213:t
1206:v
1195:.
225:e
218:t
211:v
128:)
124:(
Text is available under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License. Additional terms may apply.