Knowledge

Phước Tân, Bà Rịa–Vũng Tàu

Source 📝

887: 321: 67: 848: 961: 951: 956: 779: 225: 699: 674: 485: 530: 906: 585: 739: 932: 814: 834: 465: 819: 475: 809: 804: 570: 565: 490: 555: 829: 480: 704: 684: 694: 218: 445: 520: 234: 172: 84: 211: 749: 164: 48: 894: 925: 280: 28: 285: 295: 305: 918: 659: 310: 723: 500: 275: 417: 407: 300: 17: 764: 714: 679: 168: 96: 149: 729: 886: 387: 382: 377: 372: 367: 362: 357: 352: 347: 342: 337: 290: 754: 91: 79: 773: 8: 668: 427: 392: 422: 550: 824: 595: 455: 412: 789: 397: 580: 265: 535: 902: 470: 460: 945: 863: 850: 689: 560: 402: 329: 320: 794: 437: 252: 244: 799: 575: 203: 540: 515: 509: 744: 450: 270: 195: 142: 734: 545: 525: 137: 260: 898: 176: 72: 943: 34:Commune and village in Bà Rịa–Vũng Tàu, Vietnam 926: 219: 952:Populated places in Bà Rịa-Vũng Tàu province 233: 933: 919: 226: 212: 962:Bà Rịa–Vũng Tàu province geography stubs 14: 944: 207: 111:12.51 sq mi (32.40 km) 957:Communes of Bà Rịa-Vũng Tàu province 881: 24: 25: 973: 893:This article about a location in 885: 319: 65: 189: 13: 1: 182: 905:. You can help Knowledge by 7: 10: 978: 880: 26: 763: 713: 658: 594: 499: 436: 328: 317: 251: 241: 196:General Statistics Office 148: 136: 132:1,050/sq mi (406/km) 128: 120: 115: 107: 102: 90: 78: 60: 56: 46: 39: 895:Bà Rịa-Vũng Tàu province 235:Bà Rịa–Vũng Tàu province 173:Bà Rịa–Vũng Tàu province 864:10.56111°N 107.37639°E 167:(xã) and village in 129: • Density 27:For other uses, see 869:10.56111; 107.37639 860: /  765:Xuyên Mộc District 715:Long Điền District 169:Xuyên Mộc District 121: • Total 108: • Total 914: 913: 843: 842: 501:Châu Đức District 158: 157: 16:(Redirected from 969: 935: 928: 921: 889: 882: 875: 874: 872: 871: 870: 865: 861: 858: 857: 856: 853: 596:Côn Đảo District 323: 228: 221: 214: 205: 204: 198: 193: 71: 69: 68: 37: 36: 21: 977: 976: 972: 971: 970: 968: 967: 966: 942: 941: 940: 939: 878: 868: 866: 862: 859: 854: 851: 849: 847: 846: 844: 839: 759: 709: 660:Đất Đỏ District 654: 609:Hòn Côn Lôn Nhỏ 590: 495: 432: 423:Long Sơn Island 324: 315: 247: 237: 232: 202: 201: 194: 190: 185: 85:Bà Rịa–Vũng Tàu 66: 64: 52: 42: 35: 32: 23: 22: 15: 12: 11: 5: 975: 965: 964: 959: 954: 938: 937: 930: 923: 915: 912: 911: 890: 841: 840: 838: 837: 832: 827: 822: 817: 812: 807: 802: 797: 792: 787: 782: 777: 769: 767: 761: 760: 758: 757: 752: 747: 742: 737: 732: 727: 719: 717: 711: 710: 708: 707: 702: 697: 692: 687: 682: 680:Phước Long Thọ 677: 672: 664: 662: 656: 655: 653: 652: 649: 646: 643: 640: 637: 634: 631: 628: 625: 622: 619: 616: 613: 610: 607: 604: 600: 598: 592: 591: 589: 588: 583: 578: 573: 568: 563: 558: 553: 548: 543: 538: 533: 528: 523: 518: 513: 505: 503: 497: 496: 494: 493: 488: 483: 478: 473: 468: 463: 458: 453: 448: 442: 440: 434: 433: 431: 430: 428:Gò Găng Island 425: 420: 415: 410: 408:Nguyễn An Ninh 405: 400: 395: 390: 385: 380: 375: 370: 365: 360: 355: 350: 345: 340: 334: 332: 326: 325: 318: 316: 314: 313: 308: 303: 298: 293: 288: 283: 278: 273: 268: 263: 257: 255: 249: 248: 242: 239: 238: 231: 230: 223: 216: 208: 200: 199: 187: 186: 184: 181: 156: 155: 152: 146: 145: 140: 134: 133: 130: 126: 125: 122: 118: 117: 113: 112: 109: 105: 104: 100: 99: 94: 88: 87: 82: 76: 75: 62: 58: 57: 54: 53: 47: 44: 43: 40: 33: 9: 6: 4: 3: 2: 974: 963: 960: 958: 955: 953: 950: 949: 947: 936: 931: 929: 924: 922: 917: 916: 910: 908: 904: 900: 896: 891: 888: 884: 883: 879: 876: 873: 836: 833: 831: 828: 826: 823: 821: 818: 816: 813: 811: 808: 806: 803: 801: 798: 796: 793: 791: 788: 786: 783: 781: 778: 776: 775: 771: 770: 768: 766: 762: 756: 753: 751: 748: 746: 743: 741: 738: 736: 733: 731: 728: 726: 725: 721: 720: 718: 716: 712: 706: 703: 701: 698: 696: 693: 691: 688: 686: 683: 681: 678: 676: 673: 671: 670: 666: 665: 663: 661: 657: 650: 647: 644: 641: 638: 635: 632: 629: 626: 623: 620: 617: 614: 611: 608: 605: 602: 601: 599: 597: 593: 587: 584: 582: 579: 577: 574: 572: 569: 567: 564: 562: 559: 557: 554: 552: 549: 547: 544: 542: 539: 537: 534: 532: 529: 527: 524: 522: 519: 517: 514: 512: 511: 507: 506: 504: 502: 498: 492: 489: 487: 484: 482: 479: 477: 474: 472: 469: 467: 464: 462: 459: 457: 454: 452: 449: 447: 444: 443: 441: 439: 435: 429: 426: 424: 421: 419: 416: 414: 411: 409: 406: 404: 401: 399: 396: 394: 391: 389: 386: 384: 381: 379: 376: 374: 371: 369: 366: 364: 361: 359: 356: 354: 351: 349: 346: 344: 341: 339: 336: 335: 333: 331: 327: 322: 312: 309: 307: 304: 302: 299: 297: 294: 292: 289: 287: 284: 282: 279: 277: 274: 272: 269: 267: 264: 262: 259: 258: 256: 254: 250: 246: 240: 236: 229: 224: 222: 217: 215: 210: 209: 206: 197: 192: 188: 180: 178: 174: 170: 166: 162: 153: 151: 147: 144: 141: 139: 135: 131: 127: 123: 119: 114: 110: 106: 101: 98: 95: 93: 89: 86: 83: 81: 77: 74: 63: 59: 55: 50: 45: 38: 30: 19: 907:expanding it 892: 877: 845: 784: 772: 722: 667: 639:Hòn Trác Nhỏ 636:Hòn Trác Lớn 618:Hòn Bông Lan 612:Hòn Bảy Cạnh 508: 291:Phước Nguyên 191: 160: 159: 867: / 855:107°22′35″E 780:Phước Thuận 645:Hòn Tre Nhỏ 642:Hòn Tre Lớn 633:Hòn Tài Nhỏ 630:Hòn Tài Lớn 586:Nghĩa Thành 531:Quảng Thành 296:Phước Trung 51:and village 946:Categories 852:10°33′40″N 825:Bưng Riềng 795:Bông Trang 755:Phước Tỉnh 750:Phước Hưng 556:Bình Trung 393:Thắng Nhất 306:Long Phước 286:Phước Hưng 281:Phước Hiệp 266:Long Hương 183:References 161:Phước Tân 116:Population 835:Bình Châu 790:Xuyên Mộc 785:Phước Tân 774:Phước Bửu 740:Tam Phước 724:Long Điền 700:Phước Hội 675:Phước Hải 627:Hòn Trứng 551:Suối Nghệ 541:Bàu Chinh 510:Ngãi Giao 486:Tân Phước 471:Sông Xoài 466:Phước Hoà 403:Thắng Tam 398:Thắng Nhì 276:Long Toàn 243:Capital: 150:Area code 143:UTC+07:00 138:Time zone 97:Xuyên Mộc 41:Phước Tân 29:Phước Tân 18:Phuoc Tan 815:Hòa Hiệp 810:Hòa Hưng 805:Hòa Bình 730:Long Hải 690:Láng Dài 685:Long Tân 624:Hòn Ngọc 621:Hòn Vung 576:Suối Rao 571:Sơn Bình 566:Xuân Sơn 561:Bình Giã 536:Láng Lớn 521:Kim Long 491:Tóc Tiên 456:Hắc Dịch 451:Châu Pha 418:Long Sơn 413:Rạch Dừa 330:Vũng Tàu 311:Tân Hưng 301:Hòa Long 271:Long Tâm 261:Kim Dinh 92:District 80:Province 899:Vietnam 830:Tân Lâm 820:Hòa Hội 800:Bàu Lâm 745:An Nhứt 735:An Ngãi 705:Long Mỹ 648:Hòn Anh 615:Hòn Cau 606:Côn Lôn 603:Islands 546:Bình Ba 526:Xà Bang 481:Tân Hòa 476:Tân Hải 461:Mỹ Xuân 388:Ward 12 383:Ward 11 378:Ward 10 177:Vietnam 165:commune 73:Vietnam 61:Country 49:Commune 695:Lộc An 669:Đất Đỏ 651:Hòn Em 581:Đá Bạc 446:Phú Mỹ 438:Phú Mỹ 373:Ward 9 368:Ward 8 363:Ward 7 358:Ward 5 353:Ward 4 348:Ward 3 343:Ward 2 338:Ward 1 253:Bà Rịa 245:Bà Rịa 124:13,170 70:  901:is a 516:Cù Bị 175:, in 163:is a 154:26626 903:stub 103:Area 948:: 897:, 179:. 171:, 934:e 927:t 920:v 909:. 227:e 220:t 213:v 31:. 20:)

Index

Phuoc Tan
Phước Tân
Commune
Vietnam
Province
Bà Rịa–Vũng Tàu
District
Xuyên Mộc
Time zone
UTC+07:00
Area code
commune
Xuyên Mộc District
Bà Rịa–Vũng Tàu province
Vietnam
General Statistics Office
v
t
e
Bà Rịa–Vũng Tàu province
Bà Rịa
Bà Rịa
Kim Dinh
Long Hương
Long Tâm
Long Toàn
Phước Hiệp
Phước Hưng
Phước Nguyên
Phước Trung

Text is available under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License. Additional terms may apply.